trực tiếp kết quả xổ số thứ 2, ngày 13/01/2025

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Nam

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Trung

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Bắc

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

kết quả xổ trực tiếp số miền nam (kqxsmn)

xsmn thứ 2, xsmn ngày 13/01/2025 mở thưởng lúc 16h15

G8
tructiep
tructiep
tructiep
G7
tructiep
tructiep
tructiep
G6
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
G5
tructiep
tructiep
tructiep
G4
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
G3
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
G2
tructiep
tructiep
tructiep
G1
tructiep
tructiep
tructiep
ĐB
tructiep
tructiep
tructiep
Đầu
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

kết quả xổ số miền bắc (kqxsmb)

xsmb chủ nhật, xsmb ngày 12/01/2025 mở thưởng lúc 18h15

G.ĐB 12352
G.1 26503
G.2 82489 60939
G.3 43648 92896 86188
82027 24900 15987
G.4 3993 3422 5662 3991
G.5 5654 9358 9702
6929 7499 3752
G.6 567 338 187
G.7 94 24 71 45

Đầu

Lô tô

0 2;3;
1
2 2;4;7;9;
3 8;9;
4 5;8;
5 2; 2;4;8;
6 2;7;
7 1;
8 7;7;8;9;
9 1;3;4;6;9;

Lô tô

Đuôi

0
7;9; 1
2;5; 5;6; 2
9; 3
2;5;9; 4
4; 5
9; 6
2;6;8;8; 7
3;4;5;8; 8
2;3;8;9; 9

kết quả xổ số miền trung (kqxsmt)

xsmt chủ nhật, xsmt ngày 12/01/2025 mở thưởng lúc 17h15

Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 00 15 49
G7 308 315 294
G6
5842
0891
0709
6120
2752
7598
6484
2487
5126
G5 1613 4055 4958
G4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G3
72556
16529
10779
40853
34611
72693
G2 86151 17690 46089
G1 99020 39210 28672
DB 058023 949923 584284
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 4;8;9; 9;
1 3; 5;5; 1;7;9;
2 3; 9; 3; 6;
3 2; 1;3;
4 2;6;7; 7; 9;
5 1;3;6;6; 2;3;5;9;9; 3;8;
6 8;
7 3; 8;9; 2;
8 4; 4;7;8;9;
9 1;7; 3;8; 3;4;

kết quả xổ số miền nam (kqxsmn)

xsmn chủ nhật, xsmn ngày 12/01/2025 mở thưởng lúc 16h15

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
43
33
56
G7
022
349
474
G6
3303
1476
4654
2592
8277
3146
1665
4255
0811
G5
3120
5427
5226
G4
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
82442
33372
96198
48027
95493
87443
51198
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
G3
08253
53138
68023
66151
83964
31952
G2
27788
36828
90600
G1
25927
49050
97329
ĐB
115102
400769
812551
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2; 3; 7;
1 1;
2 2;7; 3;7;7;8; 6;9;
3 1;8; 3;
4 1;3; 2;3;6;9;
5 3;4; 1; 1; 2;5;6;
6 9; 4;5;
7 2;5;6; 2;7; 4;
8 8; 2;3;9;
9 3;4; 2;3;8;8; 5;