trực tiếp kết quả xổ số thứ 7, ngày 26/04/2025

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Nam

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Trung

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Bắc

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

kết quả xổ trực tiếp số miền nam (kqxsmn)

xsmn thứ 7, xsmn ngày 26/04/2025 mở thưởng lúc 16h15

Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
65
23
78
53
G7
337
157
947
262
G6
9415
3641
9010
3280
6309
2996
8303
1793
3903
7384
5069
8504
G5
2457
9013
8628
8514
G4
42454
97918
62303
29590
90534
95717
82633
53804
53579
10693
39294
74010
57250
76836
46540
73186
23129
70403
63979
94877
70488
94055
03348
60744
20498
83828
76772
90077
G3
90340
06903
14848
53408
47550
81769
41078
54567
G2
81368
55094
98524
50714
G1
43042
37980
55267
75726
ĐB
670517
302993
755438
902118
Đầu Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 3;3; 4;8;9; 3;3;3; 4;
1 5;7; 7;8; 3; 4;4;8;
2 3; 4;8;9; 6;8;
3 3;4;7; 6; 8;
4 1;2; 8; 7; 4;8;
5 4;7; 7; 3;5;
6 5;8; 7;9; 2;7;9;
7 9; 7;8;9; 2;7;8;
8 6;8; 4;
9 3; 3;4;4;6; 3; 8;

kết quả xổ số miền bắc (kqxsmb)

xsmb thứ 6, xsmb ngày 25/04/2025 mở thưởng lúc 18h15

G.ĐB 48177
G.1 59647
G.2 20415 23215
G.3 20284 33476 90743
04028 41596 46183
G.4 1012 0223 4790 7278
G.5 7391 6809 5596
2770 1997 3368
G.6 833 104 782
G.7 13 66 12 41

Đầu

Lô tô

0 4;9;
1 2;2;3;5;5;
2 3;8;
3 3;
4 1;3;7;
5
6 6;8;
7 6;7; 8;
8 2;3;4;
9 1;6;6;7;

Lô tô

Đuôi

7;9; 0
4;9; 1
1;1;8; 2
1;2;3;4;8; 3
8; 4
1;1; 5
6;7;9;9; 6
4;7; 9; 7
2;6;7; 8
9

kết quả xổ số miền trung (kqxsmt)

xsmt thứ 6, xsmt ngày 25/04/2025 mở thưởng lúc 17h15

Gia Lai Ninh Thuận
G8 21 39
G7 827 983
G6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G5 2972 8778
G4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G3
45535
45036
43199
37898
G2 28450 80222
G1 95347 09597
DB 428610 474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5;8; 4;
1
2 1;7; 2;6;
3 5;6;9; 9;
4 6;7; 4;
5 3;6;
6 4; 4;
7 2;4; 7; 8;
8 3;
9 2;3;7;8; 3;7;8;8;9;

kết quả xổ số miền nam (kqxsmn)

xsmn thứ 6, xsmn ngày 25/04/2025 mở thưởng lúc 16h15

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
73
22
82
G7
962
554
165
G6
8606
1832
5397
4193
5201
7049
2519
6657
4637
G5
2106
8576
9731
G4
82317
94856
85849
25934
42419
71991
88492
19461
68588
91625
07256
70629
79224
61225
92382
77387
22510
06261
06309
34796
87804
G3
06221
84643
41559
61859
86691
35511
G2
03822
64649
58490
G1
45727
50973
06176
ĐB
580226
262612
788530
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 6;6; 1; 4;9;
1 7;9; 2; 1;9;
2 1;2;6; 7; 2;4;5;5;9;
3 2;4; 1;7;
4 3;9; 9;9;
5 6; 4;6;9;9; 7;
6 2; 1; 1;5;
7 3; 3;6; 6;
8 8; 2;2;7;
9 1;2;7; 3; 1;6;