trực tiếp kết quả xổ số thứ 6, ngày 24/01/2025

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Nam

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Trung

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Bắc

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

kết quả xổ trực tiếp số miền nam (kqxsmn)

xsmn thứ 6, xsmn ngày 24/01/2025 mở thưởng lúc 16h15

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
98
41
56
G7
177
786
803
G6
9428
4322
4570
1404
1208
6424
1540
1925
2694
G5
7308
9651
3003
G4
27935
21898
17544
85997
65326
73934
63472
64159
00597
71504
47467
13820
34918
24803
00172
83303
72199
55056
89133
18163
14720
G3
45523
79945
24040
90037
26414
77390
G2
00754
21157
80297
G1
18700
93603
93518
ĐB
648685
743841
356668
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 8; 3;3;4;4;8; 3;3;3;
1 8; 4;8;
2 2;3;6;8; 4; 5;
3 4;5; 7; 3;
4 4;5; 1; 1;
5 4; 1;7;9; 6;6;
6 7; 3;8;
7 2;7; 2;
8 5; 6;
9 7;8;8; 7; 4;7;9;

kết quả xổ số miền bắc (kqxsmb)

xsmb thứ 5, xsmb ngày 23/01/2025 mở thưởng lúc 18h15

G.ĐB 76023
G.1 50662
G.2 82170 55503
G.3 41005 30746 80279
53147 85091 97540
G.4 5499 8566 6752 0320
G.5 5878 0751 0670
4971 3080 0635
G.6 323 264 467
G.7 67 86 08 56

Đầu

Lô tô

0 3;5;8;
1
2 3; 3;
3 5;
4 6;7;
5 1;2;6;
6 2;4;6;7;7;
7 1;8;9;
8 6;
9 1;9;

Lô tô

Đuôi

2;4;7;7;8; 0
5;7;9; 1
5;6; 2
2; 2; 3
6; 4
3; 5
4;5;6;8; 6
4;6;6; 7
7; 8
7;9; 9

kết quả xổ số miền trung (kqxsmt)

xsmt thứ 5, xsmt ngày 23/01/2025 mở thưởng lúc 17h15

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 98 29 81
G7 776 578 573
G6
6180
7112
0121
0846
0494
8577
4417
0424
5687
G5 5866 7583 3199
G4
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
G3
66429
89962
34596
71919
93521
42484
G2 86293 60314 69152
G1 05490 35288 38217
DB 113149 576637 841759
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 3; 6; 9;
1 2;4;5; 4;7;9; 7;7;
2 1;9; 9; 1;1;4;7;
3 4; 7; 5;7;
4 9; 6;
5 2;2;9; 9;
6 2;6; 4;
7 6;6; 4;7;8; 3;
8 7; 2;3;4;8; 1;4;7;
9 3;8; 4;5;6; 9;

kết quả xổ số miền nam (kqxsmn)

xsmn thứ 5, xsmn ngày 23/01/2025 mở thưởng lúc 16h15

An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8
10
21
03
G7
270
264
396
G6
7404
9485
8450
8942
5373
2108
5121
1270
2117
G5
9476
4253
0964
G4
93162
93467
28354
01042
15033
32190
57895
85359
15811
27843
02294
34437
92044
09833
60306
12768
68629
23788
08167
45868
08276
G3
99887
71426
95358
13436
54424
73052
G2
94261
85019
62417
G1
64809
75663
50315
ĐB
667203
481868
352467
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 3; 4;9; 8; 3;6;
1 1;9; 5;7;7;
2 6; 1; 1;4;9;
3 3; 3;6;7;
4 2; 2;3;4;
5 4; 3;8;9; 2;
6 1;2;7; 3;4;8; 4;7; 7;8;8;
7 6; 3; 6;
8 5;7; 8;
9 5; 4; 6;