XSMT – Kết quả Xổ số Miền Trung mở thưởng hàng tuần lúc 17h15p và được tường thuật trực tiếp từ trường quay xổ số các tỉnh Miền Trung.
Các bạn có thể xem bảng kết quả xổ số các tỉnh Miền Trung trong nhiều lần mở thưởng trước, thống kê đầu đuôi kết quả xổ số Miền Trung, siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |||||||
G8 | 19 | 31 | ||||||
G7 | 066 | 357 | ||||||
G6 |
2578
5313
2637
|
7106
6438
2291
|
||||||
G5 | 9207 | 6443 | ||||||
G4 |
01630
17762
29676
72645
09201
72430
52968
|
40499
09467
38043
08943
17640
01348
19252
|
||||||
G3 |
86078
39954
|
02887
14355
|
||||||
G2 | 64222 | 09557 | ||||||
G1 | 87402 | 82214 | ||||||
DB | 326189 | 805603 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;2;7; | 3; 6; | ||||||
1 | 3;9; | 4; | ||||||
2 | 2; | |||||||
3 | 7; | 1;8; | ||||||
4 | 5; | 3;3;3;8; | ||||||
5 | 4; | 2;5;7;7; | ||||||
6 | 2;6;8; | 7; | ||||||
7 | 6;8;8; | |||||||
8 | 9; | 7; | ||||||
9 | 1;9; |
DakLak | Quảng Nam | |||||||
G8 | 09 | 81 | ||||||
G7 | 632 | 219 | ||||||
G6 |
0807
4060
0447
|
3987
0377
3075
|
||||||
G5 | 9254 | 6558 | ||||||
G4 |
13942
92314
71213
59410
01952
46603
80004
|
26402
66280
19218
99489
20796
51693
38936
|
||||||
G3 |
03975
25896
|
29586
72261
|
||||||
G2 | 30424 | 06704 | ||||||
G1 | 41133 | 62383 | ||||||
DB | 612861 | 830046 |
Phú Yên | ThừaThiênHuế | |||||||
G8 | 34 | 80 | ||||||
G7 | 423 | 876 | ||||||
G6 |
8815
9551
5647
|
2309
1222
6676
|
||||||
G5 | 4695 | 0382 | ||||||
G4 |
02360
86417
25857
59056
53085
75221
16353
|
23661
97705
96308
23952
59491
69208
79051
|
||||||
G3 |
76330
99574
|
52031
28554
|
||||||
G2 | 43059 | 51950 | ||||||
G1 | 70323 | 73771 | ||||||
DB | 359272 | 956041 |
Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế | ||||||||||
G8 | 33 | 03 | 15 | |||||||||
G7 | 200 | 402 | 217 | |||||||||
G6 |
6527
9419
1877
|
7527
5996
9996
|
2465
3521
6649
|
|||||||||
G5 | 2021 | 6892 | 5486 | |||||||||
G4 |
38886
43393
67444
82270
48506
69002
79906
|
97966
58506
65786
74007
07920
42172
77552
|
02852
48557
88468
10388
15611
75523
11544
|
|||||||||
G3 |
50318
70631
|
29181
43857
|
36065
66542
|
|||||||||
G2 | 90847 | 78008 | 28200 | |||||||||
G1 | 12455 | 45926 | 16117 | |||||||||
DB | 164786 | 239345 | 706847 |