XSMT – Kết quả Xổ số Miền Trung mở thưởng hàng tuần lúc 17h15p và được tường thuật trực tiếp từ trường quay xổ số các tỉnh Miền Trung.
Các bạn có thể xem bảng kết quả xổ số các tỉnh Miền Trung trong nhiều lần mở thưởng trước, thống kê đầu đuôi kết quả xổ số Miền Trung, siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí
DakLak | Quảng Nam | |||||||
G8 | 01 | 25 | ||||||
G7 | 727 | 529 | ||||||
G6 |
2982
3702
0041
|
3545
3631
6482
|
||||||
G5 | 2988 | 1183 | ||||||
G4 |
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
|
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
|
||||||
G3 |
38439
38974
|
85441
42070
|
||||||
G2 | 53714 | 90053 | ||||||
G1 | 75037 | 16035 | ||||||
DB | 972088 | 961750 |
Đầu | DakLak | Quảng Nam | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;2;7; | 1;8; | ||||||
1 | 4;6; | |||||||
2 | 7; | 5;6;9; | ||||||
3 | 7;9; | 1;4;5; | ||||||
4 | 1; | 1;5; | ||||||
5 | 3; | |||||||
6 | 1; | 6; | ||||||
7 | 4;6; | |||||||
8 | 2;6;6;8; 8; | 2;3; | ||||||
9 | 4; | 8;9; |
Phú Yên | ThừaThiênHuế | |||||||
G8 | 17 | 13 | ||||||
G7 | 720 | 758 | ||||||
G6 |
1653
8304
2497
|
7491
6310
4206
|
||||||
G5 | 1651 | 0111 | ||||||
G4 |
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
|
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
|
||||||
G3 |
17387
32002
|
02392
40506
|
||||||
G2 | 39905 | 22524 | ||||||
G1 | 81439 | 06129 | ||||||
DB | 008967 | 022083 |
Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế | ||||||||||
G8 | 97 | 46 | 65 | |||||||||
G7 | 841 | 105 | 493 | |||||||||
G6 |
1867
3645
0309
|
0123
6417
3535
|
1659
6257
1209
|
|||||||||
G5 | 5229 | 5411 | 9769 | |||||||||
G4 |
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
|
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
|
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
|
|||||||||
G3 |
98972
59878
|
77334
25044
|
04701
46251
|
|||||||||
G2 | 29338 | 75749 | 45150 | |||||||||
G1 | 90208 | 57908 | 74958 | |||||||||
DB | 417218 | 836329 | 331524 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | ||||||||||
G8 | 31 | 26 | 50 | |||||||||
G7 | 480 | 693 | 224 | |||||||||
G6 |
6050
9114
6477
|
4704
0293
3529
|
1116
5476
4499
|
|||||||||
G5 | 9968 | 1171 | 8112 | |||||||||
G4 |
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
|
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
|
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
|
|||||||||
G3 |
33101
58476
|
12920
26543
|
70173
95467
|
|||||||||
G2 | 06395 | 97562 | 03818 | |||||||||
G1 | 08480 | 17334 | 78566 | |||||||||
DB | 430160 | 724308 | 590479 |