XSMT – Kết quả Xổ số Miền Trung mở thưởng hàng tuần lúc 17h15p và được tường thuật trực tiếp từ trường quay xổ số các tỉnh Miền Trung.
Các bạn có thể xem bảng kết quả xổ số các tỉnh Miền Trung trong nhiều lần mở thưởng trước, thống kê đầu đuôi kết quả xổ số Miền Trung, siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | ||||||||||
G8 | 81 | 36 | 25 | |||||||||
G7 | 870 | 523 | 407 | |||||||||
G6 |
7159
3248
7230
|
7696
2056
7756
|
9997
4440
3436
|
|||||||||
G5 | 4828 | 4247 | 0246 | |||||||||
G4 |
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
|
18645
19406
11102
62735
31500
87342
76203
|
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
|
|||||||||
G3 |
89648
68246
|
49897
43411
|
56811
68567
|
|||||||||
G2 | 10661 | 74801 | 35093 | |||||||||
G1 | 15179 | 48469 | 66722 | |||||||||
DB | 198182 | 668668 | 957784 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;2;3;6; | 7;9; | ||||||||||
1 | 1; | 1;9; | ||||||||||
2 | 3;8; | 3; | 2;4;5; | |||||||||
3 | 6;7; | 5;6; | 2;6; | |||||||||
4 | 6;8;8; | 2;5;7; | 6; | |||||||||
5 | 9; | 6;6; | ||||||||||
6 | 1;6; | 8; 9; | 7; | |||||||||
7 | 7;9; | 8; | ||||||||||
8 | 1;2; | 4; | ||||||||||
9 | 2; | 6;7; | 3;7; |
Gia Lai | Ninh Thuận | |||||||
G8 | 80 | 22 | ||||||
G7 | 958 | 534 | ||||||
G6 |
4811
8520
8921
|
5882
1352
6372
|
||||||
G5 | 9019 | 5133 | ||||||
G4 |
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
|
96351
74957
72047
49600
79778
55136
38570
|
||||||
G3 |
98567
48967
|
85275
16154
|
||||||
G2 | 26517 | 29333 | ||||||
G1 | 80050 | 32786 | ||||||
DB | 119209 | 930093 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||||||||||
G8 | 13 | 04 | 52 | |||||||||
G7 | 679 | 536 | 069 | |||||||||
G6 |
8341
9116
2478
|
5114
7688
2899
|
0576
1168
2164
|
|||||||||
G5 | 8744 | 5303 | 3906 | |||||||||
G4 |
82200
29014
03409
73229
72836
40887
99200
|
12338
87531
85351
81064
93505
70321
27892
|
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
|
|||||||||
G3 |
24701
54754
|
09017
84372
|
09620
62636
|
|||||||||
G2 | 34803 | 88439 | 61393 | |||||||||
G1 | 57275 | 42389 | 70518 | |||||||||
DB | 616386 | 624852 | 016036 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |||||||
G8 | 19 | 29 | ||||||
G7 | 135 | 336 | ||||||
G6 |
5802
3295
3816
|
9516
9162
7233
|
||||||
G5 | 0330 | 9910 | ||||||
G4 |
90951
18699
90523
01895
10277
59523
37557
|
10743
18367
23014
54849
45059
02362
03103
|
||||||
G3 |
19106
69830
|
62214
43127
|
||||||
G2 | 14842 | 08540 | ||||||
G1 | 13449 | 96804 | ||||||
DB | 487902 | 154152 |