XSMT – Kết quả Xổ số Miền Trung mở thưởng hàng tuần lúc 17h15p và được tường thuật trực tiếp từ trường quay xổ số các tỉnh Miền Trung.
Các bạn có thể xem bảng kết quả xổ số các tỉnh Miền Trung trong nhiều lần mở thưởng trước, thống kê đầu đuôi kết quả xổ số Miền Trung, siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí
DakLak | Quảng Nam | |||||||
G8 | 12 | 78 | ||||||
G7 | 600 | 068 | ||||||
G6 |
4600
9182
7546
|
8909
1805
5522
|
||||||
G5 | 0618 | 2917 | ||||||
G4 |
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
|
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
|
||||||
G3 |
91057
43011
|
14366
27800
|
||||||
G2 | 85554 | 72905 | ||||||
G1 | 88264 | 94907 | ||||||
DB | 634513 | 456532 |
Đầu | DakLak | Quảng Nam | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 5;5; | 1;5;5;5;7;9; | ||||||
1 | 1;2;3; 6;8; | 6;7; | ||||||
2 | 2; | |||||||
3 | 5; | 2; 7; | ||||||
4 | 6; | |||||||
5 | 4;7; | |||||||
6 | 4; | 1;6;8; | ||||||
7 | 9; | 5;8; | ||||||
8 | 2; | 3; | ||||||
9 |
Phú Yên | ThừaThiênHuế | |||||||
G8 | 07 | 51 | ||||||
G7 | 349 | 050 | ||||||
G6 |
0551
1792
3674
|
0218
6359
8404
|
||||||
G5 | 1499 | 4129 | ||||||
G4 |
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
|
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
|
||||||
G3 |
27818
98745
|
54445
16198
|
||||||
G2 | 83196 | 23438 | ||||||
G1 | 38943 | 78830 | ||||||
DB | 910758 | 229734 |
Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế | ||||||||||
G8 | 81 | 46 | 58 | |||||||||
G7 | 140 | 625 | 467 | |||||||||
G6 |
9845
0147
6053
|
4599
5065
3015
|
7567
4195
7059
|
|||||||||
G5 | 4598 | 8075 | 4456 | |||||||||
G4 |
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
|||||||||
G3 |
80188
64678
|
88181
62950
|
63468
30008
|
|||||||||
G2 | 11214 | 91246 | 27550 | |||||||||
G1 | 94347 | 53298 | 08230 | |||||||||
DB | 139966 | 303033 | 963226 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | ||||||||||
G8 | 15 | 61 | 43 | |||||||||
G7 | 213 | 433 | 071 | |||||||||
G6 |
6697
5319
4068
|
8006
6486
9935
|
7426
5933
4366
|
|||||||||
G5 | 3860 | 7706 | 0514 | |||||||||
G4 |
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
|
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
|
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
|
|||||||||
G3 |
84671
37115
|
32200
19546
|
06945
70036
|
|||||||||
G2 | 21158 | 83510 | 33356 | |||||||||
G1 | 70142 | 86021 | 72858 | |||||||||
DB | 954309 | 304879 | 613708 |