trực tiếp kết quả xổ số thứ 7, ngày 20/04/2024

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Nam

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Trung

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Bắc

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

kết quả xổ trực tiếp số miền nam (kqxsmn)

xsmn thứ 7, xsmn ngày 20/04/2024 mở thưởng lúc 16h15

Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
40
56
79
74
G7
718
224
816
120
G6
1846
7012
5636
5749
5484
9607
6687
7490
8413
5138
8801
1977
G5
7251
3478
5559
9248
G4
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
83153
36057
05245
71222
56942
96851
32233
48868
72776
31013
84062
65838
83704
47197
87608
22870
94632
63082
31680
54883
59307
G3
65794
20437
97977
54431
34337
19070
48928
39716
G2
55121
11592
61173
36843
G1
88161
36734
39052
89532
ĐB
tructiep
765578
911899
271154
Đầu Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 1; 7; 4; 1;7;8;
1 2;8; 3;3;6; 6;
2 1; 2;4; 8;
3 6;7; 1;3;4; 7;8; 2;2;8;
4 6; 2;5;9; 3;8;
5 1; 1;3;6;7; 2;9; 4;
6 1;6; 2;8;
7 7; 7;8; 8; 3;6;9; 4;7;
8 2; 4; 7; 2;3;
9 4;9; 2; 7;9;

kết quả xổ số miền bắc (kqxsmb)

xsmb thứ 6, xsmb ngày 19/04/2024 mở thưởng lúc 18h15

G.ĐB 26592
G.1 38838
G.2 43774 91819
G.3 08758 63771 15724
91314 86959 47543
G.4 1370 7010 5792 5856
G.5 9957 5245 8757
2019 4132 6316
G.6 222 106 949
G.7 71 26 85 23

Đầu

Lô tô

0 6;
1 4;6;9;9;
2 2;3;4;6;
3 2;8;
4 3;5;9;
5 6;7;7;8;9;
6
7 1;1;4;
8 5;
9 2; 2;

Lô tô

Đuôi

1;7; 0
7;7; 1
2;3;9; 9; 2
2;4; 3
1;2;7; 4
4;8; 5
1;2;5; 6
5;5; 7
3;5; 8
1;1;4;5; 9

kết quả xổ số miền trung (kqxsmt)

xsmt thứ 6, xsmt ngày 19/04/2024 mở thưởng lúc 17h15

Gia Lai Ninh Thuận
G8 87 30
G7 360 604
G6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5 8515 1437
G4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
10796
68413
86811
87469
G2 85777 62139
G1 58683 98096
DB 147991 231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1;3; 4;
1 3;5; 1;
2 6; 8;
3 6; 3;7;7;9;
4 9; 6;
5 2; 6;8;
6 3; 9; 9;
7 7;
8 3;4;7; 1;7;
9 1; 3;4;6; 6;8;

kết quả xổ số miền nam (kqxsmn)

xsmn thứ 6, xsmn ngày 19/04/2024 mở thưởng lúc 16h15

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
97
22
31
G7
935
179
367
G6
4205
4920
5093
0297
3244
7846
9654
5774
5762
G5
3216
8626
0659
G4
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
G3
20042
33202
96965
01802
74256
31489
G2
21129
14202
62100
G1
87067
50877
38926
ĐB
078640
925135
538064
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 2;3;5; 2;2; 5;6;9;
1 6; 5;5;
2 9; 2;6; 6;
3 4;5; 5; 9; 1;5;
4 2; 4;6;
5 4; 2;4;6;9;
6 7; 5; 2;4; 7;8;
7 1; 7;9; 4;
8 6; 2;9;
9 3;4;7; 2;7;8;